Program
ESL
Mục tiêu
Khóa học nhằm nâng cao kỹ năng tiếng Anh cho học viên từ trình độ cơ bản đến nâng cao thông qua các lớp học 1:1 và lớp nhóm. Ngoài ra, trường còn có các lớp học đa dạng khác như tiếng Anh thương mại, Từ vựng tiếng Anh, TOEIC, TOEFL.
Khung chương trình Cấu trúc
Các khóa học ở LSLC dựa trên 3 trình độ chính: sơ cấp (sơ cấp, sơ trung cấp), trung cấp (trung cấp, trung cao cấp) và cao cấp. Giáo viên và giáo trình được chọn lọc phù hợp với trình độ của mỗi học viên.
Trình độ tiếng Anh của học viên được kiểm tra sau khi học viên làm bài thi TOEIC và phỏng vấn bởi giáo viên. Sau đó, mỗi cuối tháng, học viên bắt buộc phải làm bài kiểm tra tiến độ thông qua kỳ thi TOEIC (Nghe, Nói, Đọc, Viết). Kết quả của bài thi có thể đánh giá được sự tiến bộ của học viên hay không.
Điểm số
Cao cấp | TOEIC 901-990 | iBT TOEFL 111-120 | IELTS 8.5-9 |
Trung cao cấp | TOEIC 751-900 | iBT TOEFL 91-110 | IELTS 7.5-8.5 |
Trung cấp | TOEIC 601-750 | iBT TOEFL 71-90 | IELTS 6.5-7.5 |
Trung cấp | TOEIC 451-600 | iBT TOEFL 51-70 | IELTS 4.5-6.5 |
Sơ trung cấp | TOEIC 301-450 | iBT TOEFL 31-50 | IELTS 3-4.5 |
Sơ cấp | TOEIC - 300 | iBT TOEFL -30 | IELTS 3 |
Cấp độ 1 | Ở trình độ này, học viên chỉ mới đạt được kỹ năng tiếng Anh cơ bản. học viên không tự tin diễn đạt ý tưởng và ý kiến bằng tiếng Anh. Học viên dịch thông tin sang tiếng Anh thông qua tiếng mẹ đẻ. Vốn từ còn hạn chế. |
Cấp độ 2 | Học viên thấy tự tin hơn bằng cách dùng tiếng Anh như ngôn ngữ thứ hai. Có thể sử dụng hiệu quả những cấu trúc ngữ pháp và cách biểu đạt đơn giản. |
Cấp độ 3 | Ở trình độ này học viên tập suy nghĩ bằng tiếng Anh. Vì vậy, học viên có thể giao tiếp bằng tiếng Anh thực tế, dùng những cấu trúc ngữ pháp và cách biểu đạt phức tạp. |
Cấp độ 4 | Học viên làm chủ được tiếng Anh của mình. Có thể diễn đạt ý bằng nhiều cách, sử dụng đa dạng có hiệu quả các thành ngữ, tổng hợp có hệ thống bốn kỹ năng Nghe, Nói, Đọc, Viết. |
Cấp độ 5 | Học viên hoàn toàn tự tin khi sử dụng tiếng Anh như ngôn ngữ thứ hai. Học viên tương tác với người khác bằng các vấn đề xảy rahằng ngày. Học viên biết cách xác định cấu trúc ngữ pháp hoàn chỉnh, và bổ sung ý tưởng với những chi tiết quan trọng được giáo viên hướng dẫn. |
Cấp độ 6 | Ở trình độ này, học viên có thể dùng tiếng Anh như người bản xứ, và tự tin giao tiếp trong bất kỳ tình huống nào. |
Khóa ESL
LSLC thiết kế các lớp học 1:1 (Nghe, Nói, Đọc, Viết), lớp nhóm 1:4 và lớp nhóm 1:8. Cụ thể được mô tả như sau:
Lớp học 1:1 – 4 tiết (hoặc 5 tiết): Giáo viên có kinh nghiệm nắm vững các lớp 1:1 theo bốn kỹ năng cơ bản của ngôn ngữ. Mỗi giáo viên chuẩn bị bài học phù hợp với trình độ và kỹ năng của từng học viên. Mỗi giờ học kéo dài 50 phút.
Lớp nhóm nhỏ 1:4 – 2 tiết: Sau bài kiểm tra đầu vào, học viên được chia thành nhóm bốn người có cùng trình độ. Lớp học kéo dài 100 phút. Bài học nhằm phát triển kỹ năng giao tiếp cho học viên, như chủ đề: mua sắm, hướng dẫn đường đi, gọi món, …. Đồng thời giúp học viên trong những bài nói ngắn, phỏng vấn và nghề nghiệp tương lai.
Lớp nhóm lớn 1:8 – 2 tiết: Lớp này được hướng dẫn bởi những giáo viên chuyên nghiệp nhất. Học viên được trải nghiệm ở lớp học của trường Đại học Philippines và học đại cương về văn hóa Philippines thông qua các hoạt động và các chuyến tham quan.
Nội dung lớp học
TRÌNH ĐỘ | NGHE | NÓI | ĐỌC | VIẾT |
Bắt đầu | Học viên được phân bố nghe hội thoại bằng vốn từ vựng căn bản hằng ngày và những yêu cầu đơn giản theo sự hướng dẫn của giáo viên. | Luyện phát âm, nhấn âm, ngữ điệu và những đoạn hội thoại đơn giản. | Nhấn mạnh vào việc đọc chi tiết, nhằm hiểu những bài viết đơn giản. | Nhấn mạnh vào từ vựng và viết một vài câu cơ bản. |
Sơ cấp | Lớp học giúp học viên nghe hiểu những đoạn hội thoại, ngữ âm và cụm từ đơn giản. | Giáo viên tạo cơ hội cho học viên tự sáng tạo trong giao tiếp, nâng cao kỹ năng phát âm và ngữ pháp. | Học viên đọc những đoạn văn từ đơn giản đến phức tạp để quen dần kỹ năng. | Nâng cao khả năng cho học viên bằng cách đưa những chủ đề thực tế và xoay quanh đời sống của học viên vào bài viết. Nhờ đó, học viên dễ dàng kết nối ý tưởng vào bài văn của mình. |
Sơ trung cấp | Nhấn mạnh cách diễn đạt các thành ngữ, nghe âm nối và nhấn âm. | Lớp học trang bị cho học viên diễn đạt suy nghĩ và ý tưởng trong hội thoại, mô tả theo chủ đề. | Học viên được giới thiệu kỹ thuật đọc hiểu nhanh và hiệu quả khi gặp nhiều đoạn văn dài. | Học viên học cách viết luận, kết nối và tạo ý tưởng một cách chính xác. |
Trung cấp | Học viên nghe những đoạn hội thoại ngắn, thảo luận liên quan đến chủ đề và viết lại theo bài nghe. | Học viên có nhiều hoạt động thảo luận để luyện phát âm, ngữ điệu và sử dụng từ mới trong hội thoại. | Học viên viết luận với tốc độ nhanh, học từ vựng và diễn đạt, và suy luận ý kiến của tác giả. | Học viên được yêu cầu viết nhiều bài luận, tiêu chuẩn từ vựng cao hơn và luyện viết những chủ đề nêu lên quan điểm cá nhân. |
Trung cao cấp | Học viên nghe nhiều chủ đề về mua bán, kinh tế, và xã hội. | Phát triển sự tự tin cho học viên qua việc sử dụng tiếng Anh hiệu quả, như nói trước đám đông, các cuộc họp và thuyết trình. | Học viên sử dụng kiến thức từ vựng, suy luận và xác định bố cục bằng cách đọc nhiều bài viết khác nhau qua báo và tạp chí. | Nhắm vào phát triển kỹ năng viết của học sinh cho nhiều mục đích khác nhau, như phản hồi e-mail, viết thư mời hay giới thiệu sản phẩm cho công ty,… |
Cao cấp | Học viên hoàn toàn có thể tiếp cận với những đoạn hội thoại dài và phức tạp, xem phim, tin tức bằng tiếng Anh một cách dễ dàng. | Học viên thảo luận vào các vấn đề quốc tế bằng cách sử dụng tiếng Anh như ngôn ngữ thứ hai. | Học viên đọc những sự kiện mang tính thời sự, tranh cãi, hay vấn đề giải trí. | The students write business letters, stories, events, and more with proper organization of ideas and minimal grammatical errors. Học viên viết thư trong kinh doanh, làm văn, sự kiện, và nhiều hình thức khác với bằng cách hình thành ý tưởng và hạn chế các lỗi sai ngữ pháp. |
Thời khóa biểu
Thời gian | Khóa học thông thường | Khóa học tăng cường | ||
08:00~08:50 | Reading | 1:1 | Reading | 1:1 |
09:00~09:50 | Writing | 1:1 | Writing | 1:1 |
10:00~10:50 | Speaking | 1:1 | Speaking | 1:1 |
11:00~11:50 | Listening | 1:1 | Listening | 1:1 |
13:00~13:50 | Speaking | 1:1 | ||
14:00~14:50 | Effective Communication | Group | ||
15:00~15:50 | Dictation | Group | Effective Communication | Group |
16:00~16:50 | Dictation | Group | ||
17:00~17:50 | Option | Group | Option | Group |
19:00~19:50 | Option | Group | Vocabulary | Group |
20:00~20:50 | Vocabulary | Group | ||
21:00~21:50 | Vocabulary | Group |